Có 2 kết quả:
嘗盡心酸 cháng jìn xīn suān ㄔㄤˊ ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄣ ㄙㄨㄢ • 尝尽心酸 cháng jìn xīn suān ㄔㄤˊ ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄣ ㄙㄨㄢ
cháng jìn xīn suān ㄔㄤˊ ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄣ ㄙㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to experience one's full share of sorrows (idiom)
Bình luận 0
cháng jìn xīn suān ㄔㄤˊ ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄣ ㄙㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to experience one's full share of sorrows (idiom)
Bình luận 0